Chuyển đổi ken sang kilômét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ken [ken] sang đơn vị kilômét [km]
ken [ken]
kilômét [km]

ken

Định nghĩa:

kilômét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ken sang kilômét

ken [ken] kilômét [km]
0.01 ken 0.000021 km
0.10 ken 0.000212 km
1 ken 0.002118 km
2 ken 0.004237 km
3 ken 0.006355 km
5 ken 0.0106 km
10 ken 0.0212 km
20 ken 0.0424 km
50 ken 0.1059 km
100 ken 0.2118 km
1000 ken 2.12 km

Cách chuyển đổi ken sang kilômét

1 ken = 0.002118 km

1 km = 472.06 ken

Ví dụ

Convert 15 ken to km:
15 ken = 15 × 0.002118 km = 0.031775 km

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi ken sang các đơn vị Chiều dài khác