Chuyển đổi ken sang centiinch

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ken [ken] sang đơn vị centiinch [cin]
ken [ken]
centiinch [cin]

ken

Định nghĩa:

centiinch

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ken sang centiinch

ken [ken] centiinch [cin]
0.01 ken 83.40 cin
0.10 ken 834.00 cin
1 ken 8340 cin
2 ken 16680 cin
3 ken 25020 cin
5 ken 41700 cin
10 ken 83400 cin
20 ken 166800 cin
50 ken 417000 cin
100 ken 834000 cin
1000 ken 8340000 cin

Cách chuyển đổi ken sang centiinch

1 ken = 8340 cin

1 cin = 0.000120 ken

Ví dụ

Convert 15 ken to cin:
15 ken = 15 × 8340 cin = 125100 cin

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi ken sang các đơn vị Chiều dài khác