Chuyển đổi ken sang ngón tay (vải)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ken [ken] sang đơn vị ngón tay (vải) [finger (cloth)]
ken [ken]
ngón tay (vải) [finger (cloth)]

ken

Định nghĩa:

ngón tay (vải)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ken sang ngón tay (vải)

ken [ken] ngón tay (vải) [finger (cloth)]
0.01 ken 0.1853 finger (cloth)
0.10 ken 1.85 finger (cloth)
1 ken 18.53 finger (cloth)
2 ken 37.07 finger (cloth)
3 ken 55.60 finger (cloth)
5 ken 92.67 finger (cloth)
10 ken 185.33 finger (cloth)
20 ken 370.67 finger (cloth)
50 ken 926.67 finger (cloth)
100 ken 1853 finger (cloth)
1000 ken 18533 finger (cloth)

Cách chuyển đổi ken sang ngón tay (vải)

1 ken = 18.53 finger (cloth)

1 finger (cloth) = 0.053957 ken

Ví dụ

Convert 15 ken to finger (cloth):
15 ken = 15 × 18.53 finger (cloth) = 278.00 finger (cloth)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi ken sang các đơn vị Chiều dài khác