Chuyển đổi ken sang megamét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ken [ken] sang đơn vị megamét [Mm]
ken
Định nghĩa:
megamét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ken sang megamét
ken [ken] | megamét [Mm] |
---|---|
0.01 ken | 0.000000 Mm |
0.10 ken | 0.000000 Mm |
1 ken | 0.000002 Mm |
2 ken | 0.000004 Mm |
3 ken | 0.000006 Mm |
5 ken | 0.000011 Mm |
10 ken | 0.000021 Mm |
20 ken | 0.000042 Mm |
50 ken | 0.000106 Mm |
100 ken | 0.000212 Mm |
1000 ken | 0.002118 Mm |
Cách chuyển đổi ken sang megamét
1 ken = 0.000002 Mm
1 Mm = 472063 ken
Ví dụ
Convert 15 ken to Mm:
15 ken = 15 × 0.000002 Mm = 0.000032 Mm