Chuyển đổi ken sang sậy dài

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ken [ken] sang đơn vị sậy dài [long reed]
ken [ken]
sậy dài [long reed]

ken

Định nghĩa:

sậy dài

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ken sang sậy dài

ken [ken] sậy dài [long reed]
0.01 ken 0.006619 long reed
0.10 ken 0.0662 long reed
1 ken 0.6619 long reed
2 ken 1.32 long reed
3 ken 1.99 long reed
5 ken 3.31 long reed
10 ken 6.62 long reed
20 ken 13.24 long reed
50 ken 33.10 long reed
100 ken 66.19 long reed
1000 ken 661.90 long reed

Cách chuyển đổi ken sang sậy dài

1 ken = 0.661905 long reed

1 long reed = 1.51 ken

Ví dụ

Convert 15 ken to long reed:
15 ken = 15 × 0.661905 long reed = 9.93 long reed

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi ken sang các đơn vị Chiều dài khác