Chuyển đổi ken sang hải lý (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ken [ken] sang đơn vị hải lý (Anh) [NM (UK)]
ken
Định nghĩa:
hải lý (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ken sang hải lý (Anh)
ken [ken] | hải lý (Anh) [NM (UK)] |
---|---|
0.01 ken | 0.000011 NM (UK) |
0.10 ken | 0.000114 NM (UK) |
1 ken | 0.001143 NM (UK) |
2 ken | 0.002286 NM (UK) |
3 ken | 0.003429 NM (UK) |
5 ken | 0.005715 NM (UK) |
10 ken | 0.0114 NM (UK) |
20 ken | 0.0229 NM (UK) |
50 ken | 0.0572 NM (UK) |
100 ken | 0.1143 NM (UK) |
1000 ken | 1.14 NM (UK) |
Cách chuyển đổi ken sang hải lý (Anh)
1 ken = 0.001143 NM (UK)
1 NM (UK) = 874.82 ken
Ví dụ
Convert 15 ken to NM (UK):
15 ken = 15 × 0.001143 NM (UK) = 0.017146 NM (UK)