Chuyển đổi ken sang league hàng hải (quốc tế)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ken [ken] sang đơn vị league hàng hải (quốc tế) [(int.)]
ken [ken]
league hàng hải (quốc tế) [(int.)]

ken

Định nghĩa:

league hàng hải (quốc tế)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ken sang league hàng hải (quốc tế)

ken [ken] league hàng hải (quốc tế) [(int.)]
0.01 ken 0.000004 (int.)
0.10 ken 0.000038 (int.)
1 ken 0.000381 (int.)
2 ken 0.000763 (int.)
3 ken 0.001144 (int.)
5 ken 0.001906 (int.)
10 ken 0.003813 (int.)
20 ken 0.007625 (int.)
50 ken 0.0191 (int.)
100 ken 0.0381 (int.)
1000 ken 0.3813 (int.)

Cách chuyển đổi ken sang league hàng hải (quốc tế)

1 ken = 0.000381 (int.)

1 (int.) = 2623 ken

Ví dụ

Convert 15 ken to (int.):
15 ken = 15 × 0.000381 (int.) = 0.005719 (int.)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi ken sang các đơn vị Chiều dài khác