Chuyển đổi ken sang perch

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ken [ken] sang đơn vị perch [perch]
ken [ken]
perch [perch]

ken

Định nghĩa:

perch

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ken sang perch

ken [ken] perch [perch]
0.01 ken 0.004212 perch
0.10 ken 0.0421 perch
1 ken 0.4212 perch
2 ken 0.8424 perch
3 ken 1.26 perch
5 ken 2.11 perch
10 ken 4.21 perch
20 ken 8.42 perch
50 ken 21.06 perch
100 ken 42.12 perch
1000 ken 421.21 perch

Cách chuyển đổi ken sang perch

1 ken = 0.421212 perch

1 perch = 2.37 ken

Ví dụ

Convert 15 ken to perch:
15 ken = 15 × 0.421212 perch = 6.32 perch

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi ken sang các đơn vị Chiều dài khác