Chuyển đổi thùng (Mỹ)/giây sang lít/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng (Mỹ)/giây [barrel (US)/second] sang đơn vị lít/giờ [L/h]
thùng (Mỹ)/giây [barrel (US)/second]
lít/giờ [L/h]

thùng (Mỹ)/giây

Định nghĩa:

lít/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thùng (Mỹ)/giây sang lít/giờ

thùng (Mỹ)/giây [barrel (US)/second] lít/giờ [L/h]
0.01 barrel (US)/second 5724 L/h
0.10 barrel (US)/second 57235 L/h
1 barrel (US)/second 572354 L/h
2 barrel (US)/second 1144709 L/h
3 barrel (US)/second 1717063 L/h
5 barrel (US)/second 2861771 L/h
10 barrel (US)/second 5723543 L/h
20 barrel (US)/second 11447085 L/h
50 barrel (US)/second 28617713 L/h
100 barrel (US)/second 57235426 L/h
1000 barrel (US)/second 572354262 L/h

Cách chuyển đổi thùng (Mỹ)/giây sang lít/giờ

1 barrel (US)/second = 572354 L/h

1 L/h = 0.000002 barrel (US)/second

Ví dụ

Convert 15 barrel (US)/second to L/h:
15 barrel (US)/second = 15 × 572354 L/h = 8585314 L/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi thùng (Mỹ)/giây sang các đơn vị Lưu lượng khác