Chuyển đổi thùng (Mỹ)/giây sang kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng (Mỹ)/giây [barrel (US)/second] sang đơn vị kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)]
thùng (Mỹ)/giây [barrel (US)/second]
kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)]

thùng (Mỹ)/giây

Định nghĩa:

kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thùng (Mỹ)/giây sang kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C)

thùng (Mỹ)/giây [barrel (US)/second] kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)]
0.01 barrel (US)/second 4232 15.5%b0C)
0.10 barrel (US)/second 42316 15.5%b0C)
1 barrel (US)/second 423158 15.5%b0C)
2 barrel (US)/second 846316 15.5%b0C)
3 barrel (US)/second 1269474 15.5%b0C)
5 barrel (US)/second 2115791 15.5%b0C)
10 barrel (US)/second 4231581 15.5%b0C)
20 barrel (US)/second 8463163 15.5%b0C)
50 barrel (US)/second 21157907 15.5%b0C)
100 barrel (US)/second 42315814 15.5%b0C)
1000 barrel (US)/second 423158136 15.5%b0C)

Cách chuyển đổi thùng (Mỹ)/giây sang kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C)

1 barrel (US)/second = 423158 15.5%b0C)

1 15.5%b0C) = 0.000002 barrel (US)/second

Ví dụ

Convert 15 barrel (US)/second to 15.5%b0C):
15 barrel (US)/second = 15 × 423158 15.5%b0C) = 6347372 15.5%b0C)

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi thùng (Mỹ)/giây sang các đơn vị Lưu lượng khác