Chuyển đổi T1Z (tải trọng) sang USB

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)] sang đơn vị USB [USB]
T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)]
USB [USB]

T1Z (tải trọng)

Định nghĩa:

USB

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T1Z (tải trọng) sang USB

T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)] USB [USB]
0.01 T1Z (payload) 0.001287 USB
0.10 T1Z (payload) 0.0129 USB
1 T1Z (payload) 0.1287 USB
2 T1Z (payload) 0.2573 USB
3 T1Z (payload) 0.3860 USB
5 T1Z (payload) 0.6433 USB
10 T1Z (payload) 1.29 USB
20 T1Z (payload) 2.57 USB
50 T1Z (payload) 6.43 USB
100 T1Z (payload) 12.87 USB
1000 T1Z (payload) 128.67 USB

Cách chuyển đổi T1Z (tải trọng) sang USB

1 T1Z (payload) = 0.128667 USB

1 USB = 7.77 T1Z (payload)

Ví dụ

Convert 15 T1Z (payload) to USB:
15 T1Z (payload) = 15 × 0.128667 USB = 1.93 USB

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T1Z (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác