Chuyển đổi T1Z (tải trọng) sang gigabyte/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)] sang đơn vị gigabyte/giây [GB/s]
T1Z (tải trọng)
Định nghĩa:
gigabyte/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi T1Z (tải trọng) sang gigabyte/giây
T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)] | gigabyte/giây [GB/s] |
---|---|
0.01 T1Z (payload) | 0.000002 GB/s |
0.10 T1Z (payload) | 0.000018 GB/s |
1 T1Z (payload) | 0.000180 GB/s |
2 T1Z (payload) | 0.000359 GB/s |
3 T1Z (payload) | 0.000539 GB/s |
5 T1Z (payload) | 0.000899 GB/s |
10 T1Z (payload) | 0.001797 GB/s |
20 T1Z (payload) | 0.003595 GB/s |
50 T1Z (payload) | 0.008987 GB/s |
100 T1Z (payload) | 0.0180 GB/s |
1000 T1Z (payload) | 0.1797 GB/s |
Cách chuyển đổi T1Z (tải trọng) sang gigabyte/giây
1 T1Z (payload) = 0.000180 GB/s
1 GB/s = 5563 T1Z (payload)
Ví dụ
Convert 15 T1Z (payload) to GB/s:
15 T1Z (payload) = 15 × 0.000180 GB/s = 0.002696 GB/s