Chuyển đổi T1Z (tải trọng) sang modem (2400)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)] sang đơn vị modem (2400) [modem (2400)]
T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)]
modem (2400) [modem (2400)]

T1Z (tải trọng)

Định nghĩa:

modem (2400)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T1Z (tải trọng) sang modem (2400)

T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)] modem (2400) [modem (2400)]
0.01 T1Z (payload) 6.43 modem (2400)
0.10 T1Z (payload) 64.33 modem (2400)
1 T1Z (payload) 643.33 modem (2400)
2 T1Z (payload) 1287 modem (2400)
3 T1Z (payload) 1930 modem (2400)
5 T1Z (payload) 3217 modem (2400)
10 T1Z (payload) 6433 modem (2400)
20 T1Z (payload) 12867 modem (2400)
50 T1Z (payload) 32167 modem (2400)
100 T1Z (payload) 64333 modem (2400)
1000 T1Z (payload) 643333 modem (2400)

Cách chuyển đổi T1Z (tải trọng) sang modem (2400)

1 T1Z (payload) = 643.33 modem (2400)

1 modem (2400) = 0.001554 T1Z (payload)

Ví dụ

Convert 15 T1Z (payload) to modem (2400):
15 T1Z (payload) = 15 × 643.33 modem (2400) = 9650 modem (2400)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T1Z (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác