Chuyển đổi T1Z (tải trọng) sang kilobit/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)] sang đơn vị kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)]
kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)]

T1Z (tải trọng)

Định nghĩa:

kilobit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T1Z (tải trọng) sang kilobit/giây (định nghĩa SI)

T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)] kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 T1Z (payload) 15.44 def.)
0.10 T1Z (payload) 154.40 def.)
1 T1Z (payload) 1544 def.)
2 T1Z (payload) 3088 def.)
3 T1Z (payload) 4632 def.)
5 T1Z (payload) 7720 def.)
10 T1Z (payload) 15440 def.)
20 T1Z (payload) 30880 def.)
50 T1Z (payload) 77200 def.)
100 T1Z (payload) 154400 def.)
1000 T1Z (payload) 1544000 def.)

Cách chuyển đổi T1Z (tải trọng) sang kilobit/giây (định nghĩa SI)

1 T1Z (payload) = 1544 def.)

1 def.) = 0.000648 T1Z (payload)

Ví dụ

Convert 15 T1Z (payload) to def.):
15 T1Z (payload) = 15 × 1544 def.) = 23160 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T1Z (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác