Chuyển đổi T1Z (tải trọng) sang H0

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)] sang đơn vị H0 [H0]
T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)]
H0 [H0]

T1Z (tải trọng)

Định nghĩa:

H0

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T1Z (tải trọng) sang H0

T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)] H0 [H0]
0.01 T1Z (payload) 0.0402 H0
0.10 T1Z (payload) 0.4021 H0
1 T1Z (payload) 4.02 H0
2 T1Z (payload) 8.04 H0
3 T1Z (payload) 12.06 H0
5 T1Z (payload) 20.10 H0
10 T1Z (payload) 40.21 H0
20 T1Z (payload) 80.42 H0
50 T1Z (payload) 201.04 H0
100 T1Z (payload) 402.08 H0
1000 T1Z (payload) 4021 H0

Cách chuyển đổi T1Z (tải trọng) sang H0

1 T1Z (payload) = 4.02 H0

1 H0 = 0.248705 T1Z (payload)

Ví dụ

Convert 15 T1Z (payload) to H0:
15 T1Z (payload) = 15 × 4.02 H0 = 60.31 H0

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T1Z (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác