Chuyển đổi T1Z (tải trọng) sang terabyte/giây (định nghĩa SI)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)] sang đơn vị terabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
T1Z (tải trọng)
Định nghĩa:
terabyte/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi T1Z (tải trọng) sang terabyte/giây (định nghĩa SI)
T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)] | terabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] |
---|---|
0.01 T1Z (payload) | 0.000000 def.) |
0.10 T1Z (payload) | 0.000000 def.) |
1 T1Z (payload) | 0.000000 def.) |
2 T1Z (payload) | 0.000000 def.) |
3 T1Z (payload) | 0.000001 def.) |
5 T1Z (payload) | 0.000001 def.) |
10 T1Z (payload) | 0.000002 def.) |
20 T1Z (payload) | 0.000004 def.) |
50 T1Z (payload) | 0.000010 def.) |
100 T1Z (payload) | 0.000019 def.) |
1000 T1Z (payload) | 0.000193 def.) |
Cách chuyển đổi T1Z (tải trọng) sang terabyte/giây (định nghĩa SI)
1 T1Z (payload) = 0.000000 def.)
1 def.) = 5181347 T1Z (payload)
Ví dụ
Convert 15 T1Z (payload) to def.):
15 T1Z (payload) = 15 × 0.000000 def.) = 0.000003 def.)