Chuyển đổi T1Z (tải trọng) sang OC3

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)] sang đơn vị OC3 [OC3]
T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)]
OC3 [OC3]

T1Z (tải trọng)

Định nghĩa:

OC3

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T1Z (tải trọng) sang OC3

T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)] OC3 [OC3]
0.01 T1Z (payload) 0.000099 OC3
0.10 T1Z (payload) 0.000993 OC3
1 T1Z (payload) 0.009928 OC3
2 T1Z (payload) 0.0199 OC3
3 T1Z (payload) 0.0298 OC3
5 T1Z (payload) 0.0496 OC3
10 T1Z (payload) 0.0993 OC3
20 T1Z (payload) 0.1986 OC3
50 T1Z (payload) 0.4964 OC3
100 T1Z (payload) 0.9928 OC3
1000 T1Z (payload) 9.93 OC3

Cách chuyển đổi T1Z (tải trọng) sang OC3

1 T1Z (payload) = 0.009928 OC3

1 OC3 = 100.73 T1Z (payload)

Ví dụ

Convert 15 T1Z (payload) to OC3:
15 T1Z (payload) = 15 × 0.009928 OC3 = 0.148920 OC3

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T1Z (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác