Chuyển đổi T1Z (tải trọng) sang SCSI (Fast Ultra)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)] sang đơn vị SCSI (Fast Ultra) [SCSI (Fast Ultra)]
T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)]
SCSI (Fast Ultra) [SCSI (Fast Ultra)]

T1Z (tải trọng)

Định nghĩa:

SCSI (Fast Ultra)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T1Z (tải trọng) sang SCSI (Fast Ultra)

T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)] SCSI (Fast Ultra) [SCSI (Fast Ultra)]
0.01 T1Z (payload) 0.000097 SCSI (Fast Ultra)
0.10 T1Z (payload) 0.000965 SCSI (Fast Ultra)
1 T1Z (payload) 0.009650 SCSI (Fast Ultra)
2 T1Z (payload) 0.0193 SCSI (Fast Ultra)
3 T1Z (payload) 0.0290 SCSI (Fast Ultra)
5 T1Z (payload) 0.0483 SCSI (Fast Ultra)
10 T1Z (payload) 0.0965 SCSI (Fast Ultra)
20 T1Z (payload) 0.1930 SCSI (Fast Ultra)
50 T1Z (payload) 0.4825 SCSI (Fast Ultra)
100 T1Z (payload) 0.9650 SCSI (Fast Ultra)
1000 T1Z (payload) 9.65 SCSI (Fast Ultra)

Cách chuyển đổi T1Z (tải trọng) sang SCSI (Fast Ultra)

1 T1Z (payload) = 0.009650 SCSI (Fast Ultra)

1 SCSI (Fast Ultra) = 103.63 T1Z (payload)

Ví dụ

Convert 15 T1Z (payload) to SCSI (Fast Ultra):
15 T1Z (payload) = 15 × 0.009650 SCSI (Fast Ultra) = 0.144750 SCSI (Fast Ultra)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T1Z (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác