Chuyển đổi T1Z (tải trọng) sang modem (9600)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)] sang đơn vị modem (9600) [modem (9600)]
T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)]
modem (9600) [modem (9600)]

T1Z (tải trọng)

Định nghĩa:

modem (9600)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T1Z (tải trọng) sang modem (9600)

T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)] modem (9600) [modem (9600)]
0.01 T1Z (payload) 1.61 modem (9600)
0.10 T1Z (payload) 16.08 modem (9600)
1 T1Z (payload) 160.83 modem (9600)
2 T1Z (payload) 321.67 modem (9600)
3 T1Z (payload) 482.50 modem (9600)
5 T1Z (payload) 804.17 modem (9600)
10 T1Z (payload) 1608 modem (9600)
20 T1Z (payload) 3217 modem (9600)
50 T1Z (payload) 8042 modem (9600)
100 T1Z (payload) 16083 modem (9600)
1000 T1Z (payload) 160833 modem (9600)

Cách chuyển đổi T1Z (tải trọng) sang modem (9600)

1 T1Z (payload) = 160.83 modem (9600)

1 modem (9600) = 0.006218 T1Z (payload)

Ví dụ

Convert 15 T1Z (payload) to modem (9600):
15 T1Z (payload) = 15 × 160.83 modem (9600) = 2412 modem (9600)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T1Z (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác