Chuyển đổi T1Z (tải trọng) sang megabit/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)] sang đơn vị megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)]
megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]

T1Z (tải trọng)

Định nghĩa:

megabit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T1Z (tải trọng) sang megabit/giây (định nghĩa SI)

T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)] megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 T1Z (payload) 0.0154 def.)
0.10 T1Z (payload) 0.1544 def.)
1 T1Z (payload) 1.54 def.)
2 T1Z (payload) 3.09 def.)
3 T1Z (payload) 4.63 def.)
5 T1Z (payload) 7.72 def.)
10 T1Z (payload) 15.44 def.)
20 T1Z (payload) 30.88 def.)
50 T1Z (payload) 77.20 def.)
100 T1Z (payload) 154.40 def.)
1000 T1Z (payload) 1544 def.)

Cách chuyển đổi T1Z (tải trọng) sang megabit/giây (định nghĩa SI)

1 T1Z (payload) = 1.54 def.)

1 def.) = 0.647668 T1Z (payload)

Ví dụ

Convert 15 T1Z (payload) to def.):
15 T1Z (payload) = 15 × 1.54 def.) = 23.16 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T1Z (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác