Chuyển đổi T1Z (tải trọng) sang modem (1200)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)] sang đơn vị modem (1200) [modem (1200)]
T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)]
modem (1200) [modem (1200)]

T1Z (tải trọng)

Định nghĩa:

modem (1200)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T1Z (tải trọng) sang modem (1200)

T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)] modem (1200) [modem (1200)]
0.01 T1Z (payload) 12.87 modem (1200)
0.10 T1Z (payload) 128.67 modem (1200)
1 T1Z (payload) 1287 modem (1200)
2 T1Z (payload) 2573 modem (1200)
3 T1Z (payload) 3860 modem (1200)
5 T1Z (payload) 6433 modem (1200)
10 T1Z (payload) 12867 modem (1200)
20 T1Z (payload) 25733 modem (1200)
50 T1Z (payload) 64333 modem (1200)
100 T1Z (payload) 128667 modem (1200)
1000 T1Z (payload) 1286667 modem (1200)

Cách chuyển đổi T1Z (tải trọng) sang modem (1200)

1 T1Z (payload) = 1287 modem (1200)

1 modem (1200) = 0.000777 T1Z (payload)

Ví dụ

Convert 15 T1Z (payload) to modem (1200):
15 T1Z (payload) = 15 × 1287 modem (1200) = 19300 modem (1200)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T1Z (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác