Chuyển đổi T1Z (tải trọng) sang megabit/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)] sang đơn vị megabit/giây [Mb/s]
T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)]
megabit/giây [Mb/s]

T1Z (tải trọng)

Định nghĩa:

megabit/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T1Z (tải trọng) sang megabit/giây

T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)] megabit/giây [Mb/s]
0.01 T1Z (payload) 0.0147 Mb/s
0.10 T1Z (payload) 0.1472 Mb/s
1 T1Z (payload) 1.47 Mb/s
2 T1Z (payload) 2.94 Mb/s
3 T1Z (payload) 4.42 Mb/s
5 T1Z (payload) 7.36 Mb/s
10 T1Z (payload) 14.72 Mb/s
20 T1Z (payload) 29.45 Mb/s
50 T1Z (payload) 73.62 Mb/s
100 T1Z (payload) 147.25 Mb/s
1000 T1Z (payload) 1472 Mb/s

Cách chuyển đổi T1Z (tải trọng) sang megabit/giây

1 T1Z (payload) = 1.47 Mb/s

1 Mb/s = 0.679130 T1Z (payload)

Ví dụ

Convert 15 T1Z (payload) to Mb/s:
15 T1Z (payload) = 15 × 1.47 Mb/s = 22.09 Mb/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T1Z (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác