Chuyển đổi T1Z (tải trọng) sang terabit/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)] sang đơn vị terabit/giây [Tb/s]
T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)]
terabit/giây [Tb/s]

T1Z (tải trọng)

Định nghĩa:

terabit/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T1Z (tải trọng) sang terabit/giây

T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)] terabit/giây [Tb/s]
0.01 T1Z (payload) 0.000000 Tb/s
0.10 T1Z (payload) 0.000000 Tb/s
1 T1Z (payload) 0.000001 Tb/s
2 T1Z (payload) 0.000003 Tb/s
3 T1Z (payload) 0.000004 Tb/s
5 T1Z (payload) 0.000007 Tb/s
10 T1Z (payload) 0.000014 Tb/s
20 T1Z (payload) 0.000028 Tb/s
50 T1Z (payload) 0.000070 Tb/s
100 T1Z (payload) 0.000140 Tb/s
1000 T1Z (payload) 0.001404 Tb/s

Cách chuyển đổi T1Z (tải trọng) sang terabit/giây

1 T1Z (payload) = 0.000001 Tb/s

1 Tb/s = 712119 T1Z (payload)

Ví dụ

Convert 15 T1Z (payload) to Tb/s:
15 T1Z (payload) = 15 × 0.000001 Tb/s = 0.000021 Tb/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T1Z (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác