Chuyển đổi T1Z (tải trọng) sang T0 (tải trọng B8ZS)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)] sang đơn vị T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]
T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)]
T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]

T1Z (tải trọng)

Định nghĩa:

T0 (tải trọng B8ZS)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T1Z (tải trọng) sang T0 (tải trọng B8ZS)

T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)] T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]
0.01 T1Z (payload) 0.2412 T0 (B8ZS payload)
0.10 T1Z (payload) 2.41 T0 (B8ZS payload)
1 T1Z (payload) 24.12 T0 (B8ZS payload)
2 T1Z (payload) 48.25 T0 (B8ZS payload)
3 T1Z (payload) 72.38 T0 (B8ZS payload)
5 T1Z (payload) 120.62 T0 (B8ZS payload)
10 T1Z (payload) 241.25 T0 (B8ZS payload)
20 T1Z (payload) 482.50 T0 (B8ZS payload)
50 T1Z (payload) 1206 T0 (B8ZS payload)
100 T1Z (payload) 2412 T0 (B8ZS payload)
1000 T1Z (payload) 24125 T0 (B8ZS payload)

Cách chuyển đổi T1Z (tải trọng) sang T0 (tải trọng B8ZS)

1 T1Z (payload) = 24.12 T0 (B8ZS payload)

1 T0 (B8ZS payload) = 0.041451 T1Z (payload)

Ví dụ

Convert 15 T1Z (payload) to T0 (B8ZS payload):
15 T1Z (payload) = 15 × 24.12 T0 (B8ZS payload) = 361.88 T0 (B8ZS payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T1Z (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác