Chuyển đổi T1Z (tải trọng) sang gigabit/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)] sang đơn vị gigabit/giây [Gb/s]
T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)]
gigabit/giây [Gb/s]

T1Z (tải trọng)

Định nghĩa:

gigabit/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T1Z (tải trọng) sang gigabit/giây

T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)] gigabit/giây [Gb/s]
0.01 T1Z (payload) 0.000014 Gb/s
0.10 T1Z (payload) 0.000144 Gb/s
1 T1Z (payload) 0.001438 Gb/s
2 T1Z (payload) 0.002876 Gb/s
3 T1Z (payload) 0.004314 Gb/s
5 T1Z (payload) 0.007190 Gb/s
10 T1Z (payload) 0.0144 Gb/s
20 T1Z (payload) 0.0288 Gb/s
50 T1Z (payload) 0.0719 Gb/s
100 T1Z (payload) 0.1438 Gb/s
1000 T1Z (payload) 1.44 Gb/s

Cách chuyển đổi T1Z (tải trọng) sang gigabit/giây

1 T1Z (payload) = 0.001438 Gb/s

1 Gb/s = 695.43 T1Z (payload)

Ví dụ

Convert 15 T1Z (payload) to Gb/s:
15 T1Z (payload) = 15 × 0.001438 Gb/s = 0.021569 Gb/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T1Z (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác