Chuyển đổi T1Z (tải trọng) sang IDE (chế độ DMA 2)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)] sang đơn vị IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]
T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)]
IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]

T1Z (tải trọng)

Định nghĩa:

IDE (chế độ DMA 2)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T1Z (tải trọng) sang IDE (chế độ DMA 2)

T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)] IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]
0.01 T1Z (payload) 0.000116 IDE (DMA mode 2)
0.10 T1Z (payload) 0.001163 IDE (DMA mode 2)
1 T1Z (payload) 0.0116 IDE (DMA mode 2)
2 T1Z (payload) 0.0233 IDE (DMA mode 2)
3 T1Z (payload) 0.0349 IDE (DMA mode 2)
5 T1Z (payload) 0.0581 IDE (DMA mode 2)
10 T1Z (payload) 0.1163 IDE (DMA mode 2)
20 T1Z (payload) 0.2325 IDE (DMA mode 2)
50 T1Z (payload) 0.5813 IDE (DMA mode 2)
100 T1Z (payload) 1.16 IDE (DMA mode 2)
1000 T1Z (payload) 11.63 IDE (DMA mode 2)

Cách chuyển đổi T1Z (tải trọng) sang IDE (chế độ DMA 2)

1 T1Z (payload) = 0.011627 IDE (DMA mode 2)

1 IDE (DMA mode 2) = 86.01 T1Z (payload)

Ví dụ

Convert 15 T1Z (payload) to IDE (DMA mode 2):
15 T1Z (payload) = 15 × 0.011627 IDE (DMA mode 2) = 0.174398 IDE (DMA mode 2)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T1Z (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác