Chuyển đổi T1Z (tải trọng) sang H12

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)] sang đơn vị H12 [H12]
T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)]
H12 [H12]

T1Z (tải trọng)

Định nghĩa:

H12

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T1Z (tải trọng) sang H12

T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)] H12 [H12]
0.01 T1Z (payload) 0.008042 H12
0.10 T1Z (payload) 0.0804 H12
1 T1Z (payload) 0.8042 H12
2 T1Z (payload) 1.61 H12
3 T1Z (payload) 2.41 H12
5 T1Z (payload) 4.02 H12
10 T1Z (payload) 8.04 H12
20 T1Z (payload) 16.08 H12
50 T1Z (payload) 40.21 H12
100 T1Z (payload) 80.42 H12
1000 T1Z (payload) 804.17 H12

Cách chuyển đổi T1Z (tải trọng) sang H12

1 T1Z (payload) = 0.804167 H12

1 H12 = 1.24 T1Z (payload)

Ví dụ

Convert 15 T1Z (payload) to H12:
15 T1Z (payload) = 15 × 0.804167 H12 = 12.06 H12

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T1Z (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác