Chuyển đổi T1Z (tải trọng) sang IDE (chế độ UDMA 2)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)] sang đơn vị IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)]
T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)]
IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)]

T1Z (tải trọng)

Định nghĩa:

IDE (chế độ UDMA 2)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T1Z (tải trọng) sang IDE (chế độ UDMA 2)

T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)] IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)]
0.01 T1Z (payload) 0.000058 IDE (UDMA mode 2)
0.10 T1Z (payload) 0.000585 IDE (UDMA mode 2)
1 T1Z (payload) 0.005848 IDE (UDMA mode 2)
2 T1Z (payload) 0.0117 IDE (UDMA mode 2)
3 T1Z (payload) 0.0175 IDE (UDMA mode 2)
5 T1Z (payload) 0.0292 IDE (UDMA mode 2)
10 T1Z (payload) 0.0585 IDE (UDMA mode 2)
20 T1Z (payload) 0.1170 IDE (UDMA mode 2)
50 T1Z (payload) 0.2924 IDE (UDMA mode 2)
100 T1Z (payload) 0.5848 IDE (UDMA mode 2)
1000 T1Z (payload) 5.85 IDE (UDMA mode 2)

Cách chuyển đổi T1Z (tải trọng) sang IDE (chế độ UDMA 2)

1 T1Z (payload) = 0.005848 IDE (UDMA mode 2)

1 IDE (UDMA mode 2) = 170.98 T1Z (payload)

Ví dụ

Convert 15 T1Z (payload) to IDE (UDMA mode 2):
15 T1Z (payload) = 15 × 0.005848 IDE (UDMA mode 2) = 0.087727 IDE (UDMA mode 2)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T1Z (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác