Chuyển đổi T1Z (tải trọng) sang gigabit/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)] sang đơn vị gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)]
gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]

T1Z (tải trọng)

Định nghĩa:

gigabit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T1Z (tải trọng) sang gigabit/giây (định nghĩa SI)

T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)] gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 T1Z (payload) 0.000015 def.)
0.10 T1Z (payload) 0.000154 def.)
1 T1Z (payload) 0.001544 def.)
2 T1Z (payload) 0.003088 def.)
3 T1Z (payload) 0.004632 def.)
5 T1Z (payload) 0.007720 def.)
10 T1Z (payload) 0.0154 def.)
20 T1Z (payload) 0.0309 def.)
50 T1Z (payload) 0.0772 def.)
100 T1Z (payload) 0.1544 def.)
1000 T1Z (payload) 1.54 def.)

Cách chuyển đổi T1Z (tải trọng) sang gigabit/giây (định nghĩa SI)

1 T1Z (payload) = 0.001544 def.)

1 def.) = 647.67 T1Z (payload)

Ví dụ

Convert 15 T1Z (payload) to def.):
15 T1Z (payload) = 15 × 0.001544 def.) = 0.023160 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T1Z (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác