Chuyển đổi T1Z (tải trọng) sang byte/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)] sang đơn vị byte/giây [B/s]
T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)]
byte/giây [B/s]

T1Z (tải trọng)

Định nghĩa:

byte/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T1Z (tải trọng) sang byte/giây

T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)] byte/giây [B/s]
0.01 T1Z (payload) 1930 B/s
0.10 T1Z (payload) 19300 B/s
1 T1Z (payload) 193000 B/s
2 T1Z (payload) 386000 B/s
3 T1Z (payload) 579000 B/s
5 T1Z (payload) 965000 B/s
10 T1Z (payload) 1930000 B/s
20 T1Z (payload) 3860000 B/s
50 T1Z (payload) 9650000 B/s
100 T1Z (payload) 19300000 B/s
1000 T1Z (payload) 193000000 B/s

Cách chuyển đổi T1Z (tải trọng) sang byte/giây

1 T1Z (payload) = 193000 B/s

1 B/s = 0.000005 T1Z (payload)

Ví dụ

Convert 15 T1Z (payload) to B/s:
15 T1Z (payload) = 15 × 193000 B/s = 2895000 B/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T1Z (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác