Chuyển đổi T1Z (tải trọng) sang SCSI (Fast Ultra Wide)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)] sang đơn vị SCSI (Fast Ultra Wide) [Wide)]
T1Z (tải trọng)
Định nghĩa:
SCSI (Fast Ultra Wide)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi T1Z (tải trọng) sang SCSI (Fast Ultra Wide)
T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)] | SCSI (Fast Ultra Wide) [Wide)] |
---|---|
0.01 T1Z (payload) | 0.000048 Wide) |
0.10 T1Z (payload) | 0.000483 Wide) |
1 T1Z (payload) | 0.004825 Wide) |
2 T1Z (payload) | 0.009650 Wide) |
3 T1Z (payload) | 0.0145 Wide) |
5 T1Z (payload) | 0.0241 Wide) |
10 T1Z (payload) | 0.0483 Wide) |
20 T1Z (payload) | 0.0965 Wide) |
50 T1Z (payload) | 0.2413 Wide) |
100 T1Z (payload) | 0.4825 Wide) |
1000 T1Z (payload) | 4.83 Wide) |
Cách chuyển đổi T1Z (tải trọng) sang SCSI (Fast Ultra Wide)
1 T1Z (payload) = 0.004825 Wide)
1 Wide) = 207.25 T1Z (payload)
Ví dụ
Convert 15 T1Z (payload) to Wide):
15 T1Z (payload) = 15 × 0.004825 Wide) = 0.072375 Wide)