Chuyển đổi T1Z (tải trọng) sang IDE (chế độ UDMA 1)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)] sang đơn vị IDE (chế độ UDMA 1) [IDE (UDMA mode 1)]
T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)]
IDE (chế độ UDMA 1) [IDE (UDMA mode 1)]

T1Z (tải trọng)

Định nghĩa:

IDE (chế độ UDMA 1)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T1Z (tải trọng) sang IDE (chế độ UDMA 1)

T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)] IDE (chế độ UDMA 1) [IDE (UDMA mode 1)]
0.01 T1Z (payload) 0.000077 IDE (UDMA mode 1)
0.10 T1Z (payload) 0.000772 IDE (UDMA mode 1)
1 T1Z (payload) 0.007720 IDE (UDMA mode 1)
2 T1Z (payload) 0.0154 IDE (UDMA mode 1)
3 T1Z (payload) 0.0232 IDE (UDMA mode 1)
5 T1Z (payload) 0.0386 IDE (UDMA mode 1)
10 T1Z (payload) 0.0772 IDE (UDMA mode 1)
20 T1Z (payload) 0.1544 IDE (UDMA mode 1)
50 T1Z (payload) 0.3860 IDE (UDMA mode 1)
100 T1Z (payload) 0.7720 IDE (UDMA mode 1)
1000 T1Z (payload) 7.72 IDE (UDMA mode 1)

Cách chuyển đổi T1Z (tải trọng) sang IDE (chế độ UDMA 1)

1 T1Z (payload) = 0.007720 IDE (UDMA mode 1)

1 IDE (UDMA mode 1) = 129.53 T1Z (payload)

Ví dụ

Convert 15 T1Z (payload) to IDE (UDMA mode 1):
15 T1Z (payload) = 15 × 0.007720 IDE (UDMA mode 1) = 0.115800 IDE (UDMA mode 1)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T1Z (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác