Chuyển đổi T1Z (tải trọng) sang megabyte/giây (định nghĩa SI)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)] sang đơn vị megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
T1Z (tải trọng)
Định nghĩa:
megabyte/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi T1Z (tải trọng) sang megabyte/giây (định nghĩa SI)
T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)] | megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] |
---|---|
0.01 T1Z (payload) | 0.001930 def.) |
0.10 T1Z (payload) | 0.0193 def.) |
1 T1Z (payload) | 0.1930 def.) |
2 T1Z (payload) | 0.3860 def.) |
3 T1Z (payload) | 0.5790 def.) |
5 T1Z (payload) | 0.9650 def.) |
10 T1Z (payload) | 1.93 def.) |
20 T1Z (payload) | 3.86 def.) |
50 T1Z (payload) | 9.65 def.) |
100 T1Z (payload) | 19.30 def.) |
1000 T1Z (payload) | 193.00 def.) |
Cách chuyển đổi T1Z (tải trọng) sang megabyte/giây (định nghĩa SI)
1 T1Z (payload) = 0.193000 def.)
1 def.) = 5.18 T1Z (payload)
Ví dụ
Convert 15 T1Z (payload) to def.):
15 T1Z (payload) = 15 × 0.193000 def.) = 2.90 def.)