Chuyển đổi T1Z (tải trọng) sang IDE (chế độ DMA 1)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)] sang đơn vị IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)]
T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)]
IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)]

T1Z (tải trọng)

Định nghĩa:

IDE (chế độ DMA 1)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T1Z (tải trọng) sang IDE (chế độ DMA 1)

T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)] IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)]
0.01 T1Z (payload) 0.000145 IDE (DMA mode 1)
0.10 T1Z (payload) 0.001451 IDE (DMA mode 1)
1 T1Z (payload) 0.0145 IDE (DMA mode 1)
2 T1Z (payload) 0.0290 IDE (DMA mode 1)
3 T1Z (payload) 0.0435 IDE (DMA mode 1)
5 T1Z (payload) 0.0726 IDE (DMA mode 1)
10 T1Z (payload) 0.1451 IDE (DMA mode 1)
20 T1Z (payload) 0.2902 IDE (DMA mode 1)
50 T1Z (payload) 0.7256 IDE (DMA mode 1)
100 T1Z (payload) 1.45 IDE (DMA mode 1)
1000 T1Z (payload) 14.51 IDE (DMA mode 1)

Cách chuyển đổi T1Z (tải trọng) sang IDE (chế độ DMA 1)

1 T1Z (payload) = 0.014511 IDE (DMA mode 1)

1 IDE (DMA mode 1) = 68.91 T1Z (payload)

Ví dụ

Convert 15 T1Z (payload) to IDE (DMA mode 1):
15 T1Z (payload) = 15 × 0.014511 IDE (DMA mode 1) = 0.217669 IDE (DMA mode 1)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T1Z (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác