Chuyển đổi T1Z (tải trọng) sang H11
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)] sang đơn vị H11 [H11]
T1Z (tải trọng)
Định nghĩa:
H11
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi T1Z (tải trọng) sang H11
T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)] | H11 [H11] |
---|---|
0.01 T1Z (payload) | 0.0101 H11 |
0.10 T1Z (payload) | 0.1005 H11 |
1 T1Z (payload) | 1.01 H11 |
2 T1Z (payload) | 2.01 H11 |
3 T1Z (payload) | 3.02 H11 |
5 T1Z (payload) | 5.03 H11 |
10 T1Z (payload) | 10.05 H11 |
20 T1Z (payload) | 20.10 H11 |
50 T1Z (payload) | 50.26 H11 |
100 T1Z (payload) | 100.52 H11 |
1000 T1Z (payload) | 1005 H11 |
Cách chuyển đổi T1Z (tải trọng) sang H11
1 T1Z (payload) = 1.01 H11
1 H11 = 0.994819 T1Z (payload)
Ví dụ
Convert 15 T1Z (payload) to H11:
15 T1Z (payload) = 15 × 1.01 H11 = 15.08 H11