Chuyển đổi T1Z (tải trọng) sang IDE (UDMA-66)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)] sang đơn vị IDE (UDMA-66) [IDE (UDMA-66)]
T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)]
IDE (UDMA-66) [IDE (UDMA-66)]

T1Z (tải trọng)

Định nghĩa:

IDE (UDMA-66)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T1Z (tải trọng) sang IDE (UDMA-66)

T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)] IDE (UDMA-66) [IDE (UDMA-66)]
0.01 T1Z (payload) 0.000029 IDE (UDMA-66)
0.10 T1Z (payload) 0.000292 IDE (UDMA-66)
1 T1Z (payload) 0.002924 IDE (UDMA-66)
2 T1Z (payload) 0.005848 IDE (UDMA-66)
3 T1Z (payload) 0.008773 IDE (UDMA-66)
5 T1Z (payload) 0.0146 IDE (UDMA-66)
10 T1Z (payload) 0.0292 IDE (UDMA-66)
20 T1Z (payload) 0.0585 IDE (UDMA-66)
50 T1Z (payload) 0.1462 IDE (UDMA-66)
100 T1Z (payload) 0.2924 IDE (UDMA-66)
1000 T1Z (payload) 2.92 IDE (UDMA-66)

Cách chuyển đổi T1Z (tải trọng) sang IDE (UDMA-66)

1 T1Z (payload) = 0.002924 IDE (UDMA-66)

1 IDE (UDMA-66) = 341.97 T1Z (payload)

Ví dụ

Convert 15 T1Z (payload) to IDE (UDMA-66):
15 T1Z (payload) = 15 × 0.002924 IDE (UDMA-66) = 0.043864 IDE (UDMA-66)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T1Z (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác