Chuyển đổi T1Z (tải trọng) sang T1C (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)] sang đơn vị T1C (tín hiệu) [T1C (signal)]
T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)]
T1C (tín hiệu) [T1C (signal)]

T1Z (tải trọng)

Định nghĩa:

T1C (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T1Z (tải trọng) sang T1C (tín hiệu)

T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)] T1C (tín hiệu) [T1C (signal)]
0.01 T1Z (payload) 0.004898 T1C (signal)
0.10 T1Z (payload) 0.0490 T1C (signal)
1 T1Z (payload) 0.4898 T1C (signal)
2 T1Z (payload) 0.9797 T1C (signal)
3 T1Z (payload) 1.47 T1C (signal)
5 T1Z (payload) 2.45 T1C (signal)
10 T1Z (payload) 4.90 T1C (signal)
20 T1Z (payload) 9.80 T1C (signal)
50 T1Z (payload) 24.49 T1C (signal)
100 T1Z (payload) 48.98 T1C (signal)
1000 T1Z (payload) 489.85 T1C (signal)

Cách chuyển đổi T1Z (tải trọng) sang T1C (tín hiệu)

1 T1Z (payload) = 0.489848 T1C (signal)

1 T1C (signal) = 2.04 T1Z (payload)

Ví dụ

Convert 15 T1Z (payload) to T1C (signal):
15 T1Z (payload) = 15 × 0.489848 T1C (signal) = 7.35 T1C (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T1Z (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác