Chuyển đổi T1Z (tải trọng) sang modem (300)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)] sang đơn vị modem (300) [modem (300)]
T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)]
modem (300) [modem (300)]

T1Z (tải trọng)

Định nghĩa:

modem (300)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T1Z (tải trọng) sang modem (300)

T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)] modem (300) [modem (300)]
0.01 T1Z (payload) 51.47 modem (300)
0.10 T1Z (payload) 514.67 modem (300)
1 T1Z (payload) 5147 modem (300)
2 T1Z (payload) 10293 modem (300)
3 T1Z (payload) 15440 modem (300)
5 T1Z (payload) 25733 modem (300)
10 T1Z (payload) 51467 modem (300)
20 T1Z (payload) 102933 modem (300)
50 T1Z (payload) 257333 modem (300)
100 T1Z (payload) 514667 modem (300)
1000 T1Z (payload) 5146667 modem (300)

Cách chuyển đổi T1Z (tải trọng) sang modem (300)

1 T1Z (payload) = 5147 modem (300)

1 modem (300) = 0.000194 T1Z (payload)

Ví dụ

Convert 15 T1Z (payload) to modem (300):
15 T1Z (payload) = 15 × 5147 modem (300) = 77200 modem (300)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T1Z (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác