Chuyển đổi T1Z (tải trọng) sang T1 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)] sang đơn vị T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)]
T1 (tải trọng) [T1 (payload)]

T1Z (tải trọng)

Định nghĩa:

T1 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T1Z (tải trọng) sang T1 (tải trọng)

T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)] T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
0.01 T1Z (payload) 0.0115 T1 (payload)
0.10 T1Z (payload) 0.1149 T1 (payload)
1 T1Z (payload) 1.15 T1 (payload)
2 T1Z (payload) 2.30 T1 (payload)
3 T1Z (payload) 3.45 T1 (payload)
5 T1Z (payload) 5.74 T1 (payload)
10 T1Z (payload) 11.49 T1 (payload)
20 T1Z (payload) 22.98 T1 (payload)
50 T1Z (payload) 57.44 T1 (payload)
100 T1Z (payload) 114.88 T1 (payload)
1000 T1Z (payload) 1149 T1 (payload)

Cách chuyển đổi T1Z (tải trọng) sang T1 (tải trọng)

1 T1Z (payload) = 1.15 T1 (payload)

1 T1 (payload) = 0.870466 T1Z (payload)

Ví dụ

Convert 15 T1Z (payload) to T1 (payload):
15 T1Z (payload) = 15 × 1.15 T1 (payload) = 17.23 T1 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T1Z (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác