Chuyển đổi T1Z (tải trọng) sang T0 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)] sang đơn vị T0 (tải trọng) [T0 (payload)]
T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)]
T0 (tải trọng) [T0 (payload)]

T1Z (tải trọng)

Định nghĩa:

T0 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T1Z (tải trọng) sang T0 (tải trọng)

T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)] T0 (tải trọng) [T0 (payload)]
0.01 T1Z (payload) 0.2757 T0 (payload)
0.10 T1Z (payload) 2.76 T0 (payload)
1 T1Z (payload) 27.57 T0 (payload)
2 T1Z (payload) 55.14 T0 (payload)
3 T1Z (payload) 82.71 T0 (payload)
5 T1Z (payload) 137.86 T0 (payload)
10 T1Z (payload) 275.71 T0 (payload)
20 T1Z (payload) 551.43 T0 (payload)
50 T1Z (payload) 1379 T0 (payload)
100 T1Z (payload) 2757 T0 (payload)
1000 T1Z (payload) 27571 T0 (payload)

Cách chuyển đổi T1Z (tải trọng) sang T0 (tải trọng)

1 T1Z (payload) = 27.57 T0 (payload)

1 T0 (payload) = 0.036269 T1Z (payload)

Ví dụ

Convert 15 T1Z (payload) to T0 (payload):
15 T1Z (payload) = 15 × 27.57 T0 (payload) = 413.57 T0 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T1Z (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác