Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 0) sang terabyte/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ DMA 0) [IDE (DMA mode 0)] sang đơn vị terabyte/giây [TB/s]
IDE (chế độ DMA 0) [IDE (DMA mode 0)]
terabyte/giây [TB/s]

IDE (chế độ DMA 0)

Định nghĩa:

terabyte/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ DMA 0) sang terabyte/giây

IDE (chế độ DMA 0) [IDE (DMA mode 0)] terabyte/giây [TB/s]
0.01 IDE (DMA mode 0) 0.000000 TB/s
0.10 IDE (DMA mode 0) 0.000000 TB/s
1 IDE (DMA mode 0) 0.000004 TB/s
2 IDE (DMA mode 0) 0.000008 TB/s
3 IDE (DMA mode 0) 0.000011 TB/s
5 IDE (DMA mode 0) 0.000019 TB/s
10 IDE (DMA mode 0) 0.000038 TB/s
20 IDE (DMA mode 0) 0.000076 TB/s
50 IDE (DMA mode 0) 0.000191 TB/s
100 IDE (DMA mode 0) 0.000382 TB/s
1000 IDE (DMA mode 0) 0.003820 TB/s

Cách chuyển đổi IDE (chế độ DMA 0) sang terabyte/giây

1 IDE (DMA mode 0) = 0.000004 TB/s

1 TB/s = 261788 IDE (DMA mode 0)

Ví dụ

Convert 15 IDE (DMA mode 0) to TB/s:
15 IDE (DMA mode 0) = 15 × 0.000004 TB/s = 0.000057 TB/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 0) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác