Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 0) sang STS192 (tín hiệu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ DMA 0) [IDE (DMA mode 0)] sang đơn vị STS192 (tín hiệu) [STS192 (signal)]
IDE (chế độ DMA 0)
Định nghĩa:
STS192 (tín hiệu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi IDE (chế độ DMA 0) sang STS192 (tín hiệu)
IDE (chế độ DMA 0) [IDE (DMA mode 0)] | STS192 (tín hiệu) [STS192 (signal)] |
---|---|
0.01 IDE (DMA mode 0) | 0.000034 STS192 (signal) |
0.10 IDE (DMA mode 0) | 0.000338 STS192 (signal) |
1 IDE (DMA mode 0) | 0.003376 STS192 (signal) |
2 IDE (DMA mode 0) | 0.006752 STS192 (signal) |
3 IDE (DMA mode 0) | 0.0101 STS192 (signal) |
5 IDE (DMA mode 0) | 0.0169 STS192 (signal) |
10 IDE (DMA mode 0) | 0.0338 STS192 (signal) |
20 IDE (DMA mode 0) | 0.0675 STS192 (signal) |
50 IDE (DMA mode 0) | 0.1688 STS192 (signal) |
100 IDE (DMA mode 0) | 0.3376 STS192 (signal) |
1000 IDE (DMA mode 0) | 3.38 STS192 (signal) |
Cách chuyển đổi IDE (chế độ DMA 0) sang STS192 (tín hiệu)
1 IDE (DMA mode 0) = 0.003376 STS192 (signal)
1 STS192 (signal) = 296.23 IDE (DMA mode 0)
Ví dụ
Convert 15 IDE (DMA mode 0) to STS192 (signal):
15 IDE (DMA mode 0) = 15 × 0.003376 STS192 (signal) = 0.050637 STS192 (signal)