Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 0) sang T2 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ DMA 0) [IDE (DMA mode 0)] sang đơn vị T2 (tín hiệu) [T2 (signal)]
IDE (chế độ DMA 0) [IDE (DMA mode 0)]
T2 (tín hiệu) [T2 (signal)]

IDE (chế độ DMA 0)

Định nghĩa:

T2 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ DMA 0) sang T2 (tín hiệu)

IDE (chế độ DMA 0) [IDE (DMA mode 0)] T2 (tín hiệu) [T2 (signal)]
0.01 IDE (DMA mode 0) 0.0532 T2 (signal)
0.10 IDE (DMA mode 0) 0.5323 T2 (signal)
1 IDE (DMA mode 0) 5.32 T2 (signal)
2 IDE (DMA mode 0) 10.65 T2 (signal)
3 IDE (DMA mode 0) 15.97 T2 (signal)
5 IDE (DMA mode 0) 26.62 T2 (signal)
10 IDE (DMA mode 0) 53.23 T2 (signal)
20 IDE (DMA mode 0) 106.46 T2 (signal)
50 IDE (DMA mode 0) 266.16 T2 (signal)
100 IDE (DMA mode 0) 532.32 T2 (signal)
1000 IDE (DMA mode 0) 5323 T2 (signal)

Cách chuyển đổi IDE (chế độ DMA 0) sang T2 (tín hiệu)

1 IDE (DMA mode 0) = 5.32 T2 (signal)

1 T2 (signal) = 0.187857 IDE (DMA mode 0)

Ví dụ

Convert 15 IDE (DMA mode 0) to T2 (signal):
15 IDE (DMA mode 0) = 15 × 5.32 T2 (signal) = 79.85 T2 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 0) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác