Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 0) sang byte/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ DMA 0) [IDE (DMA mode 0)] sang đơn vị byte/giây [B/s]
IDE (chế độ DMA 0) [IDE (DMA mode 0)]
byte/giây [B/s]

IDE (chế độ DMA 0)

Định nghĩa:

byte/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ DMA 0) sang byte/giây

IDE (chế độ DMA 0) [IDE (DMA mode 0)] byte/giây [B/s]
0.01 IDE (DMA mode 0) 42000 B/s
0.10 IDE (DMA mode 0) 420000 B/s
1 IDE (DMA mode 0) 4200000 B/s
2 IDE (DMA mode 0) 8400000 B/s
3 IDE (DMA mode 0) 12600000 B/s
5 IDE (DMA mode 0) 21000000 B/s
10 IDE (DMA mode 0) 42000000 B/s
20 IDE (DMA mode 0) 84000000 B/s
50 IDE (DMA mode 0) 210000000 B/s
100 IDE (DMA mode 0) 420000000 B/s
1000 IDE (DMA mode 0) 4200000000 B/s

Cách chuyển đổi IDE (chế độ DMA 0) sang byte/giây

1 IDE (DMA mode 0) = 4200000 B/s

1 B/s = 0.000000 IDE (DMA mode 0)

Ví dụ

Convert 15 IDE (DMA mode 0) to B/s:
15 IDE (DMA mode 0) = 15 × 4200000 B/s = 63000000 B/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 0) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác