Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 0) sang T0 (tải trọng B8ZS)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ DMA 0) [IDE (DMA mode 0)] sang đơn vị T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]
IDE (chế độ DMA 0)
Định nghĩa:
T0 (tải trọng B8ZS)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi IDE (chế độ DMA 0) sang T0 (tải trọng B8ZS)
IDE (chế độ DMA 0) [IDE (DMA mode 0)] | T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)] |
---|---|
0.01 IDE (DMA mode 0) | 5.25 T0 (B8ZS payload) |
0.10 IDE (DMA mode 0) | 52.50 T0 (B8ZS payload) |
1 IDE (DMA mode 0) | 525.00 T0 (B8ZS payload) |
2 IDE (DMA mode 0) | 1050 T0 (B8ZS payload) |
3 IDE (DMA mode 0) | 1575 T0 (B8ZS payload) |
5 IDE (DMA mode 0) | 2625 T0 (B8ZS payload) |
10 IDE (DMA mode 0) | 5250 T0 (B8ZS payload) |
20 IDE (DMA mode 0) | 10500 T0 (B8ZS payload) |
50 IDE (DMA mode 0) | 26250 T0 (B8ZS payload) |
100 IDE (DMA mode 0) | 52500 T0 (B8ZS payload) |
1000 IDE (DMA mode 0) | 525000 T0 (B8ZS payload) |
Cách chuyển đổi IDE (chế độ DMA 0) sang T0 (tải trọng B8ZS)
1 IDE (DMA mode 0) = 525.00 T0 (B8ZS payload)
1 T0 (B8ZS payload) = 0.001905 IDE (DMA mode 0)
Ví dụ
Convert 15 IDE (DMA mode 0) to T0 (B8ZS payload):
15 IDE (DMA mode 0) = 15 × 525.00 T0 (B8ZS payload) = 7875 T0 (B8ZS payload)