Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 0) sang OC12
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ DMA 0) [IDE (DMA mode 0)] sang đơn vị OC12 [OC12]
IDE (chế độ DMA 0)
Định nghĩa:
OC12
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi IDE (chế độ DMA 0) sang OC12
IDE (chế độ DMA 0) [IDE (DMA mode 0)] | OC12 [OC12] |
---|---|
0.01 IDE (DMA mode 0) | 0.000540 OC12 |
0.10 IDE (DMA mode 0) | 0.005401 OC12 |
1 IDE (DMA mode 0) | 0.0540 OC12 |
2 IDE (DMA mode 0) | 0.1080 OC12 |
3 IDE (DMA mode 0) | 0.1620 OC12 |
5 IDE (DMA mode 0) | 0.2701 OC12 |
10 IDE (DMA mode 0) | 0.5401 OC12 |
20 IDE (DMA mode 0) | 1.08 OC12 |
50 IDE (DMA mode 0) | 2.70 OC12 |
100 IDE (DMA mode 0) | 5.40 OC12 |
1000 IDE (DMA mode 0) | 54.01 OC12 |
Cách chuyển đổi IDE (chế độ DMA 0) sang OC12
1 IDE (DMA mode 0) = 0.054012 OC12
1 OC12 = 18.51 IDE (DMA mode 0)
Ví dụ
Convert 15 IDE (DMA mode 0) to OC12:
15 IDE (DMA mode 0) = 15 × 0.054012 OC12 = 0.810185 OC12