Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 0) sang megabit/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ DMA 0) [IDE (DMA mode 0)] sang đơn vị megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
IDE (chế độ DMA 0) [IDE (DMA mode 0)]
megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]

IDE (chế độ DMA 0)

Định nghĩa:

megabit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ DMA 0) sang megabit/giây (định nghĩa SI)

IDE (chế độ DMA 0) [IDE (DMA mode 0)] megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 IDE (DMA mode 0) 0.3360 def.)
0.10 IDE (DMA mode 0) 3.36 def.)
1 IDE (DMA mode 0) 33.60 def.)
2 IDE (DMA mode 0) 67.20 def.)
3 IDE (DMA mode 0) 100.80 def.)
5 IDE (DMA mode 0) 168.00 def.)
10 IDE (DMA mode 0) 336.00 def.)
20 IDE (DMA mode 0) 672.00 def.)
50 IDE (DMA mode 0) 1680 def.)
100 IDE (DMA mode 0) 3360 def.)
1000 IDE (DMA mode 0) 33600 def.)

Cách chuyển đổi IDE (chế độ DMA 0) sang megabit/giây (định nghĩa SI)

1 IDE (DMA mode 0) = 33.60 def.)

1 def.) = 0.029762 IDE (DMA mode 0)

Ví dụ

Convert 15 IDE (DMA mode 0) to def.):
15 IDE (DMA mode 0) = 15 × 33.60 def.) = 504.00 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 0) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác