Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 0) sang T3 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ DMA 0) [IDE (DMA mode 0)] sang đơn vị T3 (tải trọng) [T3 (payload)]
IDE (chế độ DMA 0) [IDE (DMA mode 0)]
T3 (tải trọng) [T3 (payload)]

IDE (chế độ DMA 0)

Định nghĩa:

T3 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ DMA 0) sang T3 (tải trọng)

IDE (chế độ DMA 0) [IDE (DMA mode 0)] T3 (tải trọng) [T3 (payload)]
0.01 IDE (DMA mode 0) 0.008929 T3 (payload)
0.10 IDE (DMA mode 0) 0.0893 T3 (payload)
1 IDE (DMA mode 0) 0.8929 T3 (payload)
2 IDE (DMA mode 0) 1.79 T3 (payload)
3 IDE (DMA mode 0) 2.68 T3 (payload)
5 IDE (DMA mode 0) 4.46 T3 (payload)
10 IDE (DMA mode 0) 8.93 T3 (payload)
20 IDE (DMA mode 0) 17.86 T3 (payload)
50 IDE (DMA mode 0) 44.64 T3 (payload)
100 IDE (DMA mode 0) 89.29 T3 (payload)
1000 IDE (DMA mode 0) 892.86 T3 (payload)

Cách chuyển đổi IDE (chế độ DMA 0) sang T3 (tải trọng)

1 IDE (DMA mode 0) = 0.892857 T3 (payload)

1 T3 (payload) = 1.12 IDE (DMA mode 0)

Ví dụ

Convert 15 IDE (DMA mode 0) to T3 (payload):
15 IDE (DMA mode 0) = 15 × 0.892857 T3 (payload) = 13.39 T3 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 0) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác