Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 0) sang OC768
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ DMA 0) [IDE (DMA mode 0)] sang đơn vị OC768 [OC768]
IDE (chế độ DMA 0)
Định nghĩa:
OC768
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi IDE (chế độ DMA 0) sang OC768
IDE (chế độ DMA 0) [IDE (DMA mode 0)] | OC768 [OC768] |
---|---|
0.01 IDE (DMA mode 0) | 0.000008 OC768 |
0.10 IDE (DMA mode 0) | 0.000084 OC768 |
1 IDE (DMA mode 0) | 0.000844 OC768 |
2 IDE (DMA mode 0) | 0.001688 OC768 |
3 IDE (DMA mode 0) | 0.002532 OC768 |
5 IDE (DMA mode 0) | 0.004220 OC768 |
10 IDE (DMA mode 0) | 0.008439 OC768 |
20 IDE (DMA mode 0) | 0.0169 OC768 |
50 IDE (DMA mode 0) | 0.0422 OC768 |
100 IDE (DMA mode 0) | 0.0844 OC768 |
1000 IDE (DMA mode 0) | 0.8439 OC768 |
Cách chuyển đổi IDE (chế độ DMA 0) sang OC768
1 IDE (DMA mode 0) = 0.000844 OC768
1 OC768 = 1185 IDE (DMA mode 0)
Ví dụ
Convert 15 IDE (DMA mode 0) to OC768:
15 IDE (DMA mode 0) = 15 × 0.000844 OC768 = 0.012659 OC768