Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 0) sang kilobyte/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ DMA 0) [IDE (DMA mode 0)] sang đơn vị kilobyte/giây [kB/s]
IDE (chế độ DMA 0)
Định nghĩa:
kilobyte/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi IDE (chế độ DMA 0) sang kilobyte/giây
IDE (chế độ DMA 0) [IDE (DMA mode 0)] | kilobyte/giây [kB/s] |
---|---|
0.01 IDE (DMA mode 0) | 41.02 kB/s |
0.10 IDE (DMA mode 0) | 410.16 kB/s |
1 IDE (DMA mode 0) | 4102 kB/s |
2 IDE (DMA mode 0) | 8203 kB/s |
3 IDE (DMA mode 0) | 12305 kB/s |
5 IDE (DMA mode 0) | 20508 kB/s |
10 IDE (DMA mode 0) | 41016 kB/s |
20 IDE (DMA mode 0) | 82031 kB/s |
50 IDE (DMA mode 0) | 205078 kB/s |
100 IDE (DMA mode 0) | 410156 kB/s |
1000 IDE (DMA mode 0) | 4101562 kB/s |
Cách chuyển đổi IDE (chế độ DMA 0) sang kilobyte/giây
1 IDE (DMA mode 0) = 4102 kB/s
1 kB/s = 0.000244 IDE (DMA mode 0)
Ví dụ
Convert 15 IDE (DMA mode 0) to kB/s:
15 IDE (DMA mode 0) = 15 × 4102 kB/s = 61523 kB/s